Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
top


[top]
danh từ giống đực
tiếng tuýt (để chỉ giờ trên đài phát thanh...)
le top
(thông tục) siêu (trong một lĩnh vực)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.