|  topique 
 
 
 |  | [topique] |  |  | tính từ |  |  |  | (y học) để đắp, để rịt |  |  |  | Médicament topique |  |  | thuốc để đắp, thuốc để rịt |  |  |  | gắn với vấn đề |  |  |  | Argument topique |  |  | luận chứng gắn với vấn đề |  |  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) địa phương |  |  |  | Divinité topique |  |  | thần địa phương |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (y học) thuốc đắp, thuốc rịt | 
 
 
 |  |