|  torchon 
 
 
 |  | [torchon] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | khăn lau |  |  |  | Donner un coup de torchon sur la table |  |  | dùng khăn lau lau bàn |  |  |  | (thân mật) người phụ nữ bẩn thỉu |  |  |  | (thân mật) bài báo tồi, bài viết tồi |  |  |  | coup de torchon |  |  |  | cuộc ẩu đả |  |  |  | cuộc thanh trừng |  |  |  | être fait comme un torchon |  |  |  | ăn mặc bẩn thỉu |  |  |  | le torchon brûle |  |  |  | xem brûler | 
 
 
 |  |