| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  tordre 
 
 
 |  | [tordre] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | xoắn, vặn, xe, vắt |  |  |  | Tordre ses cheveux |  |  | xoắn tóc |  |  |  | Tordre une corde |  |  | vặn thừng |  |  |  | Tordre le bras à qqn |  |  | vặn tay ai |  |  |  | Tordre des fils |  |  | xe chỉ |  |  |  | Tordre un mouchoir |  |  | vắt chiếc khăn tay |  |  |  | uốn cong |  |  |  | Tordre une barre de fer |  |  | uốn cong một thanh sắt |  |  |  | méo đi |  |  |  | Tordre la bouche |  |  | méo miệng đi |  |  |  | si on lui tordait le nez, il en sortirait du lait |  |  |  | miệng còn hôi sữa (mà đã ra vẻ ta đây kẻ giờ) |  |  |  | tordre le nez |  |  |  | (thân mật) ra vẻ không bằng lòng; ra vẻ không thích |  |  |  | tordre le cou à qqn |  |  |  | vặn cổ giết chết ai | 
 
 
 |  |  
		|  |  |