|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tordu
| [tordu] | | tính từ | | | queo, khoèo | | | Règle tordue | | thước queo | | | Jambes tordues | | chân khoèo | | | (thực vật học) vặn | | | Préfloraison tordue | | tiền khai hoa vặn | | | (thông tục) điên, gàn dở | | | Il est complètement tordu | | nó hoàn toàn điên | | | avoir l'esprit tordu | | | đầu óc gàn dở | | | avoir la gueule tordue | | | rất xấu xí (người) | | danh từ | | | (thông tục) người điên, người gàn | | | Il est un vrai tordu | | hắn quả là một người điên |
|
|
|
|