Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
torpillage


[torpillage]
danh từ giống đực
sự phóng ngư lôi, sự tấn công bằng ngư lôi
(nghĩa bóng, thân mật) sự phá hoại ngầm
Le torpillage d'un plan de paix
sự phá hoại ngầm một kế hoạch hoà bình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.