torsion
 | [torsion] |  | danh từ giống cái | | |  | sự xoắn, lực xoắn, độ xoắn | | |  | Coefficeint de torsion | | | (toán học) hệ số xoắn | | |  | Couple de torsion | | | (vật lý) ngẫu lực xoắn | | |  | sự xe (chỉ); sự vặn (thừng) | | |  | sự khoèo; sự méo | | |  | Torsion du pied | | | sự khoèo chân (khi vật nhau) | | |  | Torsion de la bouche | | | sự méo miệng lại khi nhăn mặt |
|
|