|  tortiller 
 
 
 |  | [tortiller] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | xoắn đi xoắn lại; vặn đi vặn lại |  |  |  | Tortiller ses cheveux |  |  | xoắn đi xoắn lại tóc |  |  |  | Tortiller ses doigts |  |  | vặn đi vặn lại ngón tay |  |  | Phản nghĩa Détortiller |  |  |  | (thông tục) ngốn nhanh |  |  |  | Tortiller un rôti |  |  | ngốn nhanh món thịt quay |  |  |  | tortiller des hanches, tortiller des fesses |  |  |  | đi uốn éo |  |  | nội động từ |  |  |  | (nói) quanh co |  |  |  | trù trừ, chần chừ |  |  |  | Il n'y a pas à tortiller, il faut agir |  |  | không còn trù trừ nữa phải hành động thôi |  |  |  | tortiller de l'oeil |  |  |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) chết | 
 
 
 |  |