|  tortu 
 
 
 |  | [tortu] |  |  | tính từ |  |  |  | cong queo, ngoằn ngoèo |  |  |  | Arbre tortu |  |  | cây cong queo |  |  |  | Chemin tortu |  |  | đường ngoằn ngoèo |  |  |  | (nghĩa bóng) không đúng đắn, không chính đính |  |  |  | Esprit tortu |  |  | đầu óc không chính đính |  |  |  | le bois tortu |  |  |  | (thân mật) cây nho |  |  | phản nghĩa Droit |  |  | đồng âm Tortue. | 
 
 
 |  |