Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
toscan


[toscan]
tính từ
(thuộc) miền Tô-xcan (ý)
ordre toscan
(kiến trúc) thức To-xcan
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Tô-xcan
(kiến trúc) thức Tô-xcan


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.