|  | [touche] | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | (hội hoạ) nét bút | 
|  |  | Une touche légère | 
|  | một nét bút nhẹ nhàng | 
|  |  | (văn học) nét điểm xuyết; văn tứ | 
|  |  | Les grandes touches de l'écrivain | 
|  | những văn tứ hùng vĩ của nhà văn | 
|  |  | sự thử vàng | 
|  |  | Pierre de touche | 
|  | đá thử vàng | 
|  |  | (thân mật) phong cách, phong thái, dáng điệu | 
|  |  | Avoir une drôle de touche | 
|  | có một dáng điệu buồn cười | 
|  |  | (thể dục thể thao) sự chạm (vào đối thủ khi đánh kiếm) | 
|  |  | (thể dục thể thao) đường biên, sự ném biên | 
|  |  | Sortie du ballon en touche | 
|  | quả bóng ra ngoài đường biên | 
|  |  | sự đớp mồi, sự cắn câu (của cá) | 
|  |  | Pas la moindre touche aujourd'hui | 
|  | cả ngày hôm nay chẳng có con nào cắn câu | 
|  |  | que thúc bò | 
|  |  | (âm nhạc) phím (đàn) | 
|  |  | phím (máy đánh chữ, máy vi tính)... | 
|  |  | Touche d'une machine à écrire | 
|  | phím máy đánh chữ | 
|  |  | Combinaison de touches | 
|  | tổ hợp phím | 
|  |  | Appuyer sur la touche | 
|  | ấn phím | 
|  |  | avoir une touche | 
|  |  | (thân mật) lọt vào mắt ai | 
|  |  | la sainte touche | 
|  |  | (thông tục) kỳ lương | 
|  |  | touche personnalisée | 
|  |  | (tin học) phím nóng |