Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tourbillonnement


[tourbillonnement]
danh từ giống đực
sự xoáy
Le tourbillonnement des poussières
bụi xoáy lên
(nghĩa bóng) sự quay cuồng của công việc kinh doanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.