Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tourné


[tourné]
tính từ
hỏng đi, trở chua (rượu vang, sữa)
Lait tourné
sữa trở chua
có dáng dấp (như) thế nào đấy
Fille bien tournée
thiếu nữ có dáng dấp xinh đẹp
trình bày, diễn đạt
Un compliment bien tourné
lời khen khéo diễn đạt
avoir l'esprit mal tourné
có ý hiểu theo hướng xấu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.