Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
toussaint


[toussaint]
danh từ giống cái
(tôn giáo) lễ các thánh (ngày mồng một tháng mười một)
Je viendrai te voir à la Toussaint
đến ngày lễ các thánh tôi sẽ đến thăm anh
Aller au cimetière à la Toussaint
đi tảo mộ vào ngày lễ các thánh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.