Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tousser


[tousser]
nội động từ
ho
La fumée fait tousser
khói làm ho
đằng hắng
Tousser pour avertir quelqu'un
đằng hắng để báo cho ai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.