|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trébuchant
 | [trébuchant] |  | tính từ | |  | vấp; chệch choạng | |  | Ivrogne trébuchant | | người say rượu chệch choạng | |  | (nghĩa bóng) ngập ngừng, vấp váp | |  | Voix trébuchante | | giọng ngập ngừng | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) đủ cân lượng | |  | Pièce de monnaie trébuchante | | đồng tiền đủ cân lượng | |  | espèces sonnantes et trébuchantes | |  | xem sonnant |  | danh từ giống đực | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) trọng lượng phòng mòn (của đồng bạc) |
|
|
|
|