Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trébuchant


[trébuchant]
tính từ
vấp; chệch choạng
Ivrogne trébuchant
người say rượu chệch choạng
(nghĩa bóng) ngập ngừng, vấp váp
Voix trébuchante
giọng ngập ngừng
(từ cũ; nghĩa cũ) đủ cân lượng
Pièce de monnaie trébuchante
đồng tiền đủ cân lượng
espèces sonnantes et trébuchantes
xem sonnant
danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) trọng lượng phòng mòn (của đồng bạc)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.