|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tréfilage
| [tréfilage] | | danh từ giống đực | | | (kỹ thuật) sự kéo sợi (kim loại) | | | Tréfilage grossier /tréfilage initial | | sự kéo dây thô, sự kéo dây lần đầu | | | Tréfilage moyen | | sự kéo dây lần giữa | | | Tréfilage finisseur | | sự kéo sợi lần chót |
|
|
|
|