Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trépidant


[trépidant]
tính từ
rung
(nghĩa bóng) náo nhiệt, nhộn nhịp, sôi động
La vie trépidante des grandes villes
cuộc sống nhộn nhịp ở các thành phố lớn
phản nghĩa Immobile, calme.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.