trésorerie
 | [trésorerie] |  | danh từ giống cái | | |  | sở ngân khố, sở kho bạc | | |  | chức giám đốc ngân khố | | |  | (nghĩa rộng) tài chính | | |  | Trésorerie de l'Etat | | | tài chính Nhà nước | | |  | Trésorerie d'une entreprise privée | | | tài chính của một xí nghiệp tư doanh | | |  | (sử học) kho báu (của vua chúa) | | |  | Lord de la Trésorerie | | |  | Bộ trưởng tài chính (Anh) |
|
|