Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tracas


[tracas]
danh từ giống đực
mối lo lắng, điều phiền nhiễu
Les tracas d'un père
những mối lo lắng của người cha
Les tracas du ménage
những điều phiền nhiễu trong gia đình
cửa chuyển vật liệu lên xuống (trong các xí nghiệp nhiều tầng)
(từ cũ, nghĩa cũ) sự lộn xộn, sự huyên náo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.