tracas
 | [tracas] |  | danh từ giống đực | | |  | mối lo lắng, điều phiền nhiễu | | |  | Les tracas d'un père | | | những mối lo lắng của người cha | | |  | Les tracas du ménage | | | những điều phiền nhiễu trong gia đình | | |  | cửa chuyển vật liệu lên xuống (trong các xí nghiệp nhiều tầng) | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự lộn xộn, sự huyên náo |
|
|