| [tracer] |
| ngoại động từ |
| | vạch, kẻ |
| | Tracer une ligne |
| vạch một đường |
| | Tracer le chemin à quelqu'un |
| vạch một đường cho ai (làm gì) |
| | viết, vẽ |
| | Tracer quelques mots au bas de la lettre |
| viết vài chữ ở dưới bức thư |
| | Tracer un triangle au tableau |
| vẽ một hình tam giác trên bảng |
| | phác hoạ, tả |
| | Tracer le tableau de la victoire |
| phác hoạ bức tranh chiến thắng |
| | (kỹ thuật) vạch đường cắt gọt lên (một khối gỗ, đá, kim loại) |
| nội động từ |
| | đào hang |
| | Des taupes qui tracent |
| những con chuột chũi đào hang |
| | (thực vật học) mọc ngang nông |
| | Racines qui tracent |
| rễ mọc ngang nông |
| | (thông tục) đi rất nhanh, chạy |
| | Voiture qui trace |
| xe chạy nhanh |