 | [traiter] |
 | ngoại động từ |
| |  | đối xử, đối đãi |
| |  | Bien traiter quelqu'un |
| | đối xử tử tế với ai |
| |  | Traiter quelqu'un comme un chien |
| | đối xử với ai như một con chó |
| |  | Traiter quelqu'un très mal |
| | đối xử rất tệ với ai, ngược đãi ai |
| |  | (nghĩa rộng) mời ăn, thết tiệc |
| |  | Il nous a traités magnifiquement |
| | ông ấy thết tiệc chúng tôi linh đình |
| |  | dọn ăn cho |
| |  | Restaurateur qui traite bien ses clients |
| | nhà hàng cơm dọn ăn ngon lành cho khách hàng |
| |  | bàn bạc, giải quyết |
| |  | Traiter une affaire |
| | bàn bạc một công việc |
| |  | bàn đến, trình bày |
| |  | Traiter une question |
| | bàn đến một vấn đề |
| |  | (nghệ thuật) vẽ, tả |
| |  | Traiter les natures mortes |
| | vẽ tĩnh vật |
| |  | chế biến, xử lý, gia công |
| |  | Traiter une pièce en acier |
| | gia công một tấm thép |
| |  | Traiter une huile à l'acide |
| | xử lý dầu bằng axit |
| |  | (y học) chữa (bệnh), điều trị |
| |  | Traiter un cardiaque |
| | chữa bệnh cho một người đau tim |
| |  | Médecin qui traite un malade |
| | thầy thuốc chữa cho một bệnh nhân |
| |  | Traiter la tuberculose |
| | chữa bệnh lao |
| |  | (lâm nghiệp) khai thác |
| |  | Traiter un bois |
| | khai thác một khu rừng |
| |  | traiter comme un chien |
| |  | đối đãi tàn tệ |
| |  | traiter de |
| |  | coi như, cho là, gọi là |
| |  | traiter de haut |
| |  | khinh miệt |
 | nội động từ |
| |  | bàn bạc, điều đình, ký kết, hiệp thương |
| |  | Traiter avec des commerçants |
| | điều đình với nhà buôn |
| |  | Traiter avec les anciens ennemis |
| | hiệp thương với những kẻ thù cũ |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) bàn đến, bàn về |
| |  | Traiter sur la paix |
| | bàn về hòa bình |