Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tranché


[tranché]
tính từ
rõ nét, rõ rệt
Couleurs tranchées
màu sắc rõ nét
Ligne de démarcation tranchée
ranh giới rõ rệt
quả quyết, dứt khoát
Affirmation tranchée
điều khẳng định dứt khoát
(cắt thành từng) lát
Pain tranché
bánh mì lát
phản nghĩa Confus, indistinct.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.