| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  transformer 
 
 
 |  | [transformer] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | biến đổi |  |  |  | Transformer une maison |  |  | biến đổi ngôi nhà |  |  |  | L'éducation l'a transformé en un autre homme |  |  | sự giáo dục đã biến đổi anh ta thành một người khác |  |  |  | Transformer une fonction |  |  | (toán học) biến đổi một hàm |  |  |  | chế biến |  |  |  | Transformer une matière première |  |  | chế biến một nguyên liệu |  |  | phản nghĩa Maintenir, rester | 
 
 
 |  |  
		|  |  |