Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transi


[transi]
tính từ
rét cóng
(nghĩa bóng) tê tái, đờ ra
Avoir le coeur transi
lòng tê tái
Transi de peur
sợ đờ ra
danh từ giống đực
(khảo cổ học) tượng xác người



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.