|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transir
| [transir] | | ngoại động từ | | | làm cho rét cóng | | | Le froid transissait le vieillard | | lạnh làm cho ông lão rét cóng | | | làm cho đờ ra | | | La peur l'avait transi | | sợ hãi làm cho nó đờ ra | | nội động từ | | | (văn học) rét cóng | | | Il sentit tout son corps transir | | nó cảm thấy cả người nó rét cóng |
|
|
|
|