Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transit


[transit]
danh từ giống đực
sự quá cảnh (không phải trả thuế)
Marchandises en transit
hàng hoá quá cảnh
sự liên vận, sự vận chuyển suốt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.