 | [transmission] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự truyền |
| |  | Transmission spectrale |
| | sự truyền phổ |
| |  | Transmission des télémesures |
| | sự truyền số liệu viễn trắc |
| |  | Transmission du son |
| | sự truyền âm |
| |  | Transmission du mouvement |
| | sự truyền chuyển động |
| |  | Transmission régulière |
| | sự truyền động đều đặn |
| |  | Transmission rigide |
| | sự truyền động cứng |
| |  | Transmission à angle |
| | sự truyền dẫn không thẳng hàng, sự truyền động góc |
| |  | Transmission à arbre creux |
| | sự truyền động bằng trục rỗng |
| |  | Transmission par articulation |
| | sự truyền động bằng khớp quay |
| |  | Transmission par biellettes |
| | sự truyền dẫn bằng thanh truyền nhỏ |
| |  | Transmission par courroies |
| | sự truyền động bằng cu-roa |
| |  | Transmission à cardans |
| | sự truyền động bằng khớp cac đăng |
| |  | Transmission par crémaillère |
| | sự truyền động bằng thanh răng |
| |  | Transmission par pignon et crémaillère |
| | sự truyền động bằng pi-nhông và thanh răng |
| |  | Transmission funiculaire |
| | sự truyền động bằng dây cáp kéo |
| |  | Transmission bilatérale à engrenages |
| | sự truyền dẫn bằng bánh răng hai bên |
| |  | Transmission par roues dentées |
| | sự truyền động bánh răng |
| |  | Transmission thermique |
| | sự truyền nhiệt |
| |  | Transmission de chaleur par radiation |
| | sự truyền nhiệt bằng chiếu xạ |
| |  | Transmission diffuse |
| | sự truyền dẫn khuếch tán |
| |  | Transmission dirigée |
| | sự truyền có hướng |
| |  | Transmission par fil |
| | sự truyền phát hữu tuyến |
| |  | Transmission à ondes courtes |
| | sự truyền sóng ngắn |
| |  | Transmission positive /transmission négative |
| | sự truyền bằng biến điệu dương (truyền hình) /sự truyền bằng biến điệu âm |
| |  | Transmission multiple |
| | sự truyền động nhiều trục |
| |  | Transmission par manivelle |
| | sự truyền động bằng tay quay |
| |  | Transmission à double courant |
| | sự truyền bằng dòng điện kép |
| |  | Transmission de fac-similés |
| | sự truyền ảnh điện báo, sự chuyển fac |
| |  | Transmission des images par télégraphie sans fil |
| | sự truyền hình ảnh bằng vô tuyến điện báo |
| |  | Transmission à intensité constante |
| | sự truyền với cường độ (dòng điện) không đổi |
| |  | Transmission à potentiel constant |
| | sự truyền điện thế không đổi |
| |  | Transmission à vitesse variable |
| | sự truyền động tốc độ thay đổi |
| |  | Transmission à friction |
| | sự truyền động ma sát |
| |  | Transmission par plateaux à friction |
| | sự truyền động bằng đĩa ma sát |
| |  | Transmission par vis et écrou |
| | sự truyền động bằng vít và đai ốc, sự truyền động xoắn |
| |  | Transmission d'une maladie |
| | sự truyền một căn bệnh |
| |  | Transmission d'un ordre |
| | sự truyền một mệnh lệnh |
| |  | sự chuyển |
| |  | Transmission des pouvoirs |
| | sự chuyển quyền hành |
| |  | (cơ khí, cơ học) sự truyền động, bộ phận truyền động, bộ truyền động |
| |  | (số nhiều) quân chủng thông tin liên lạc |