|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transmutation
| [transmutation] | | danh từ giống cái | | | sự biến đổi, sự chuyển hoá | | | Transmutation artificielle des éléments | | sự biến đổi nhân tạo các nguyên tố | | | Transmutation photonucléaire | | sự biến đổi (bằng phương pháp) quang hạt nhân |
|
|
|
|