|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transparence
 | [transparence] |  | danh từ giống cái | |  | sự trong suốt | |  | La transparence du cristal | | sự trong suốt của pha lê | |  | (nghĩa bóng) sự trong trẻo | |  | La transparence de l'âme | | sự trong trẻo của tâm hồn | |  | (điện ảnh) màn ảnh suốt |  | phản nghĩa Opacité. |
|
|
|
|