| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  transpirer 
 
 
 |  | [transpirer] |  |  | nội động từ |  |  |  | ra mồ hôi |  |  |  | Il transpire abondamment |  |  | nó ra nhiều mồ hôi |  |  |  | (nghĩa bóng) bị lộ |  |  |  | Le projet a transpiré |  |  | dự kiến đã bị lộ |  |  |  | La nouvelle a transpirée |  |  | tin tức đã bị lộ |  |  |  | (thân mật) vã mồ hôi |  |  |  | Il a transpiré sur sa composition |  |  | nó làm bài thi vã mồ hôi |  |  |  | (từ cũ; nghĩa cũ) toát ra ở da (mồ hôi) |  |  | ngoại động từ |  |  |  | ra mồ hôi, đổ mồ hôi |  |  |  | Transpirer des pieds |  |  | ra mồ hôi bàn chân | 
 
 
 |  |  
		|  |  |