Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transplanter


[transplanter]
ngoại động từ
bứng đi trồng nơi khác, bứng trồng
Transplanter un arbre
bứng trồng một cây
(y học) ghép
Transplanter un rein
ghép thận
(nghĩa bóng) chuyển đi ở chỗ khác, cho di cư
Transplanter une colonie
chuyển một khu cư dân đi chỗ khác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.