|  trappe 
 
 
 |  | [trappe] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | bẫy sập |  |  |  | cánh cửa sập, cửa sập |  |  |  | cửa cánh trượt, cửa sổ cánh trượt |  |  |  | passer à la trappe |  |  |  | bị vứt bỏ, bị chìm vào quên lãng |  |  |  | trappe électronique |  |  |  | bẫy electron |  |  |  | trappe pour les neutrons |  |  |  | bẫy nơtron |  |  |  | trappe à ions |  |  |  | bẫy ion |  |  |  | trappe de visite |  |  |  | cửa quan sát, lỗ quan sát |  |  |  | trappe d'évacuation |  |  |  | cửa thoát (an toàn) | 
 
 
 |  |