Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
triérarque


[triérarque]
danh từ giống đực (sử học)
viên chỉ huy thuyền chiến ba hàng chèo (cổ Hy Lạp)
phú gia bỏ tiền trang bị thuyền chiến (ở A-ten)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.