|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tribu
 | [tribu] |  | danh từ giống cái | | |  | bộ lạc | | |  | Tribu nomade | | | bộ lạc du cư | | |  | (sinh vật học; sinh lý học) tộc | | |  | (mỉa mai; nghĩa xấu) đoàn, lũ; bầu đoàn thê tử | | |  | Il est venu avec toute sa tribu | | | anh ấy đến mang theo cả bầu đoàn thê tử |  | đồng âm tribut |
|
|
|
|