Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tribun


[tribun]
danh từ giống đực
người bênh vực, người bảo vệ (một lí tưởng...); nhà hùng biện (vì dân)
(sử học) thành viên viện dự luật (Pháp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.