Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tridenté


[tridenté]
tính từ
(sinh vật học; sinh lý học) (có) ba răng
Feuille tridentée
lá có ba răng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.