Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trier


[trier]
ngoại động từ
lựa, chọn, lựa chọn
Trier des semences
chọn hạt giống
chia chọn
Trier les lettres
chia chọn thư
trier sur le volet
lựa chọn kỹ lưỡng
phản nghĩa Mélanger, mêler.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.