Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trirème


[trirème]
danh từ giống cái
(sử học) thuyền chiến ba lớp chèo (cổ La Mã)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.