 | [trivialité] |
 | danh từ giống cái |
| |  | tính tục tĩu; lời tục tĩu; ý tục tĩu |
| |  | Plaisanterie d'une trivialité choquante |
| | câu nói đùa tục tĩu chướng tai |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) tính tầm thường; vật tầm thường; lời nói sáo |
| |  | La trivialité d'un détail |
| | tính tầm thường của một chi tiết |
 | phản nghĩa Originalité. Elévation, noblesse. |