|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trois
 | [trois] |  | tính từ | | |  | ba | | |  | Un enfant de trois ans | | | một em bé ba tuổi | | |  | à trois dimensions | | | ba chiều | | |  | Il est trois heures | | | ba giờ | | |  | Mes trois frères | | | ba người anh của tôi | | |  | Un plan de trois ans | | | kế hoạch ba năm | | |  | Dix heures moins trois | | | mười giờ kém ba phút | | |  | vài, một vài | | |  | J'arrive dans trois minutes | | | tôi sẽ đến trong vài phút nữa | | |  | (thứ) ba | | |  | Chapitre trois | | | chương ba | | |  | Page trois | | | trang ba |  | danh từ giống đực | | |  | ba | | |  | Trois est un nombre premier | | | ba là một số nguyên tố | | |  | Multiplier par trois | | | nhân ba, gấp ba | | |  | số ba | | |  | Il habite au trois de cette rue | | | anh ấy ở số 3 phố này | | |  | mồng ba | | |  | Le trois avril | | | mồng ba tháng tư | | |  | (đánh bài) (đánh cờ) con ba, con tam | | |  | Le trois de carreau | | | con ba rô | | |  | điểm ba | | |  | Avoir un trois à son examen | | | bị điểm ba trong kì thi | | |  | deux ou trois; trois ou quatre | | |  | rất ít | | |  | règle de trois | | |  | (toán học) quy tắc tam suất |
|
|
|
|