 | [troisième] |
 | tính từ |
| |  | thứ ba |
| |  | Le troisième jour |
| | ngày thứ ba |
| |  | La troisième fois |
| | lần thứ ba |
| |  | Le troisième chapitre d'un livre |
| | chương thứ ba của một cuốn sách |
| |  | La troisième personne du pluriel |
| | ngôi thứ ba số nhiều |
| |  | Habiter au troisième arrondissement |
| | ở quận ba |
| |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phần ba |
| |  | La troisième partie de 21 est 7 |
| | một phần ba của 21 là 7 |
 | danh từ |
| |  | người thứ ba; cái thứ ba |
| |  | Elle est la troisième en classe |
| | cô ta là người đứng thứ ba trong lớp |
 | danh từ giống đực |
| |  | gác ba, tầng bốn |
| |  | Tomber du troisième |
| | ngã từ gác ba xuống |
 | danh từ giống cái |
| |  | lớp ba (ở các trường trung học Pháp) |
| |  | Il est en troisième |
| | nó học lớp ba |
| |  | hạng ba |
| |  | Billet de troisième |
| | vé hạng ba |
| |  | tốc độ ba |
| |  | Monter une côte en troisième |
| | lên dốc với tốc độ ba |