|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tronc
 | [tronc] |  | danh từ giống đực | | |  | thân | | |  | Tronc d'arbre | | | thân cây | | |  | Tronc de colonne | | | thân cột | | |  | Tronc artériel | | | thân động mạch | | |  | Le tronc et les membres | | | thân và các chi (của người, động vật) | | |  | (nghĩa bóng) chi gốc | | |  | Tronc d'une famille | | | gốc của một dòng họ | | |  | hộp quyên tiền | | |  | Tronc pour les pauvres | | | hộp quyên tiền cho người nghèo | | |  | (toán học) hình cụt | | |  | Tronc de pyramide | | | hình chóp cụt |
|
|
|
|