 | [trophée] |
 | danh từ giống đực |
| |  | chiến quả, chiến lợi phẩm |
| |  | Un trophée d'armes |
| | vũ khí chiến lợi phẩm |
| |  | bức chiến quả |
| |  | Mur orné de trophées |
| | tường có trang trí bức chiến quả |
| |  | (sử học) áo giáp của bại tướng |
| |  | On dressait le trophée contre un tronc d'arbre |
| | người ta dựng áo giáp của một bại tướng lên một thân cây |
| |  | đài chiến quả |