|  troubler 
 
 
 |  | [troubler] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | làm đục |  |  |  | Troubler de l'eau |  |  | làm đục nước |  |  |  | làm mờ đi |  |  |  | Troubler la vue |  |  | làm mắt mờ đi |  |  |  | làm rối loạn; quấy rối |  |  |  | Troubler la digestion |  |  | làm rối loạn tiêu hoá |  |  |  | (nghĩa bóng) làm rối tung |  |  |  | Troubler l'esprit |  |  | làm rối tung đầu óc |  |  |  | khuấy động; phá rối |  |  |  | Troubler le silence |  |  | khuấy động sự im lặng |  |  |  | Troubler la fête |  |  | phá đám hội |  |  |  | làm cho bối rối, làm cho luống cuống |  |  |  | L'examinateur qui trouble le candidat |  |  | viên giám khảo làm cho thí sinh luống cuống |  |  | phản nghĩa Clarifier, purifier. Maintenir, rétablir. Calmer; apaiser, tranquiliser. | 
 
 
 |  |