| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  trousse 
 
 
 |  | [trousse] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | hộp dụng cụ, túi dụng cụ |  |  |  | Trousse de chirurgien |  |  | hộp dụng cụ phẫu thuật |  |  |  | Trousse à pansement |  |  | túi dụng cụ băng bó |  |  |  | Trousse de premier secours |  |  | túi dụng cụ cấp cứu (y tế) |  |  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) bó (cỏ) |  |  |  | (sử học) quần nịt phồng |  |  |  | aux trousses de |  |  |  | theo dõi (ai) |  |  |  | avoir le feu aux trousses |  |  |  | (thân mật) vội quá, cuống quýt | 
 
 
 |  |  
		|  |  |