Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
truquage


[truquage]
danh từ giống đực
(sân khấu, điện ảnh) (phép) kĩ xảo
(từ cũ, nghĩa cũ) sự làm giả, sự giả mạo
Truquage des objets d'art
sự làm giả đồ mĩ nghệ
(từ cũ, nghĩa cũ) sự gian lận
Truquage des élections
sự gian lận trong bầu cử


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.