Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tumultueusement


[tumultueusement]
phó từ
náo động, nhộn nhàng
La foule se dispersa tumultueusement
đám đông giải tán nhộn nhàng
xáo động, rạo rực
Des émotions s'élèvent tumultueusement
cảm xúc nổi lên rạo rực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.