Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tutélaire


[tutélaire]
tính từ
(luật học, pháp lý) giám hộ
Gestion tulélaire
sự quản lí giám hộ
bảo trợ
Puissance tulélaire
cường quốc bảo trợ
(từ cũ, nghĩa cũ) hộ mệnh
Ange tulélaire
thiên thần hộ mệnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.