 | [tuyère] |
 | danh từ giống cái |
|  | (kĩ thuật) ống gió, tuye |
|  | Tuyère d'éjection |
| ống phun |
|  | Tuyère d'échappement |
| ống xả |
|  | Tuyère thermopropulsive |
| ống phun phản lực |
|  | Tuyère d'équilibre et de manoeuvre |
| ống phản lực giữ thăng bằng và vận hành (máy bay phản lực) |
|  | Tuyère latérale d'éjection |
| ống phản lực chống chòng chành (máy bay phản lực) |
|  | Tuyère à paupière |
| ống phun phản lực có van chắn điều tiết |